Có 1 kết quả:
土木形骸 tǔ mù xíng hái ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
tǔ mù xíng hái ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
earth and wood framework (idiom); plain and undecorated body
tǔ mù xíng hái ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh